Có 4 kết quả:

张惶 zhāng huáng ㄓㄤ ㄏㄨㄤˊ张皇 zhāng huáng ㄓㄤ ㄏㄨㄤˊ張惶 zhāng huáng ㄓㄤ ㄏㄨㄤˊ張皇 zhāng huáng ㄓㄤ ㄏㄨㄤˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 張皇|张皇[zhang1 huang2]

Từ điển Trung-Anh

(1) alarmed
(2) flustered

Từ điển Trung-Anh

variant of 張皇|张皇[zhang1 huang2]

Từ điển Trung-Anh

(1) alarmed
(2) flustered