Có 4 kết quả:
张惶 zhāng huáng ㄓㄤ ㄏㄨㄤˊ • 张皇 zhāng huáng ㄓㄤ ㄏㄨㄤˊ • 張惶 zhāng huáng ㄓㄤ ㄏㄨㄤˊ • 張皇 zhāng huáng ㄓㄤ ㄏㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 張皇|张皇[zhang1 huang2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alarmed
(2) flustered
(2) flustered
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 張皇|张皇[zhang1 huang2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alarmed
(2) flustered
(2) flustered
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0